Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng mát
- shade (out of the sun)|= ngồi nghỉ dưới bóng mát to rest in the shade
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ mạng
-
chỗ mạnh
-
cho mật
-
cho mắt
-
cho máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng mát
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ mạng
- chỗ mạnh
- cho mật
- cho mắt
- cho máu