Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng đá
- football; soccer|= giới hâm mộ bóng đá đến mức cuồng nhiệt football-mad folk|= có nhiều người xem bóng đá như là một thứ đạo football is a religion with some people; some people make a religion out of football
* Từ tham khảo/words other:
-
phí phục vụ
-
phi quân sự
-
phi quân sự hóa
-
phi sản xuất
-
phì sinh dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng đá
* Từ tham khảo/words other:
- phí phục vụ
- phi quân sự
- phi quân sự hóa
- phi sản xuất
- phì sinh dục