Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng chày
- baseball|= người chơi bóng chày baseball player; baseballer
* Từ tham khảo/words other:
-
phẳng lặng
-
phẳng lặng như mặt gương
-
phẳng lặng như nước ao tù
-
phẳng lì
-
phẳng lồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng chày
* Từ tham khảo/words other:
- phẳng lặng
- phẳng lặng như mặt gương
- phẳng lặng như nước ao tù
- phẳng lì
- phẳng lồi