Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏn xẻn
- stingy, niggarly, miserly; be stingy, be sparing|= bỏn xẻn lời nói be sparing of words
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu cầu thang
-
dầu chải tóc
-
dấu chấm
-
dấu chấm câu
-
dấu chấm hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏn xẻn
* Từ tham khảo/words other:
- đầu cầu thang
- dầu chải tóc
- dấu chấm
- dấu chấm câu
- dấu chấm hỏi