Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn tốt
- the four goods (ideology-discipline, leadership, study); the 4-good movement (to direct production, to direct implementation of party policy, to mobilize the people, and to consolidate the party)
* Từ tham khảo/words other:
-
người không gia nhập công đoàn
-
người không giá trị
-
người không giữ lời thề
-
người không hối cãi
-
người không kháng cự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn tốt
* Từ tham khảo/words other:
- người không gia nhập công đoàn
- người không giá trị
- người không giữ lời thề
- người không hối cãi
- người không kháng cự