Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bôn sê vích
* dtừ|- bolshevik|* ttừ|- bolshevik, genuinely marxist-leninist|= tinh thần bôn sê vích the bolshevik spirit|= thái độ phê bình và tự phê bình bôn sê vích the genuinely communist attitude in criticism and self-criticism
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất huyết mắt
-
xuất huyết não
-
xuất huyết nội
-
xuất khẩu
-
xuất khẩu hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bôn sê vích
* Từ tham khảo/words other:
- xuất huyết mắt
- xuất huyết não
- xuất huyết nội
- xuất khẩu
- xuất khẩu hàng hóa