Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn chiều
- four-dimensional
* Từ tham khảo/words other:
-
tung ra hàng loạt
-
tung ra khắp nơi
-
tung ra như bụi nước
-
tung rắc
-
tùng san
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn chiều
* Từ tham khảo/words other:
- tung ra hàng loạt
- tung ra khắp nơi
- tung ra như bụi nước
- tung rắc
- tùng san