Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom thông minh
- smart bomb|= bom thông minh : bom được sóng vô tuyến hoặc tia la de dẫn đường đến mục tiêu cần tiêu diệt smart bomb : a bomb that can be guided by radio waves or a laser beam to its target
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp mới
-
phương pháp mông-te-xơ-ri
-
phương pháp nghe nhìn
-
phương pháp penman
-
phương pháp phân loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom thông minh
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp mới
- phương pháp mông-te-xơ-ri
- phương pháp nghe nhìn
- phương pháp penman
- phương pháp phân loại