Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòm
- plop|= rơi bòm xuống nước fall plop into the water
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng thà
-
chẳng thấm vào đâu
-
chẳng thèm
-
chẳng tí nào
-
chặng tiến quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòm
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng thà
- chẳng thấm vào đâu
- chẳng thèm
- chẳng tí nào
- chặng tiến quân