Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơi tự do
- freestyle; freestyle swimming|= anh ấy được thưởng huy chương 400 mét bơi tự do he is the 400 metres freestyle medallist
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu cua tai nheo
-
đâu cũng
-
đau cuốn phổi
-
đầu cừu
-
dâu da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơi tự do
* Từ tham khảo/words other:
- đầu cua tai nheo
- đâu cũng
- đau cuốn phổi
- đầu cừu
- dâu da