Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bói kiều
- to tell fortunes from the text of 'the tale of kiều'
* Từ tham khảo/words other:
-
trìu mến
-
trìu trĩu
-
tríu vú
-
trĩu xuống
-
tro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bói kiều
* Từ tham khảo/words other:
- trìu mến
- trìu trĩu
- tríu vú
- trĩu xuống
- tro