Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi bút
* noun
- Hack writer, hack publicist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồi bút
* dtừ|- hack writer, hack publicist, penny-a-liner|= bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực dân mới the hack writers disseminate the poison of neo-colonialist ideology
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc ba
-
bắc bậc
-
bắc bán cầu
-
bắc băng dương
-
bác bẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi bút
* Từ tham khảo/words other:
- bậc ba
- bắc bậc
- bắc bán cầu
- bắc băng dương
- bác bẻ