Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ xương
- skeleton|= lão hành khất đúng là một bộ xương biết đi the old beggar is a walking skeleton
* Từ tham khảo/words other:
-
xều xào
-
xệu xạo
-
xêu xoa
-
xi
-
xì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ xương
* Từ tham khảo/words other:
- xều xào
- xệu xạo
- xêu xoa
- xi
- xì