Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ trốn
* verb
-to decamp; to bolt; to run away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ trốn
- to run away; to escape; to take (to) flight; to flee; to decamp|= hắn ta bỏ trốn, để lại nhiều món nợ đáng kể he ran away, leaving considerable debts (behind him)
* Từ tham khảo/words other:
-
bà chủ gia đình
-
bà chủ khách sạn
-
bà chủ nhà
-
bà chủ nhà trọ
-
bà chủ phong lưu ở nông thôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ trốn
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ gia đình
- bà chủ khách sạn
- bà chủ nhà
- bà chủ nhà trọ
- bà chủ phong lưu ở nông thôn