bố trí | * verb - To arrange, to lay |
bố trí | - to arrange; to lay; to dispose; to place; to put; to set|= bãi mìn và hố chông do du kích bố trí minefields and spiketraps laid by the guerillas|= bố trí công tác cho cán bộ to arrange work for officials |
* Từ tham khảo/words other:
- bà sơ đồng trinh
- bà ta
- ba tăng
- bá tánh
- bà táo