Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ tộc
- clan|= thời đại của chế độ bộ tộc age of the clan system
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ giữa học kỳ
-
nghỉ hè
-
nghị hòa
-
nghi hoặc
-
nghỉ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ tộc
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ giữa học kỳ
- nghỉ hè
- nghị hòa
- nghi hoặc
- nghỉ học