bộ thương mại | - department of trade/commerce; ministry of trade/commerce|= cuộc hội thảo do cục xúc tiến thương mại thuộc bộ thương mại và trung tâm thương mại quốc tế phối hợp tổ chức the seminar was jointly held by the trade promotion department of the trade ministry and the international trade center |
* Từ tham khảo/words other:
- đó là một vấn đề hoàn toàn khác
- đó là quyết định cuối cùng của tôi
- dò la tin tức
- độ lắc
- đô lại