Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ thuốc lá
- to give up smoking|= tôi bỏ thuốc lá lâu rồi i gave up smoking long/ages ago|= từ khi bỏ thuốc lá, tôi thấy mình khoẻ ra nhiều i feel a lot healthier since i gave up smoking
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng sa ruột
-
chứng sáng đêm
-
chứng say gió
-
chứng say núi
-
chứng say sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ thuốc lá
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sa ruột
- chứng sáng đêm
- chứng say gió
- chứng say núi
- chứng say sóng