Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó thân
* verb
-to deprive oneself of liberty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bó thân
- lose one's freedom|= bó thân về với triều đình (truyện kiều) turn up at court, bound hand and foot
* Từ tham khảo/words other:
-
bà con gần
-
bà con hàng phố
-
bà con họ hàng
-
bà con ruột thịt
-
bà con thân thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó thân
* Từ tham khảo/words other:
- bà con gần
- bà con hàng phố
- bà con họ hàng
- bà con ruột thịt
- bà con thân thiết