Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ quốc phòng
- department of defense; ministry of defence|= bộ quốc phòng hoa kỳ us department of defense; pentagon
* Từ tham khảo/words other:
-
giá đánh cuộc
-
giá danh nghĩa
-
gia đạo
-
giả đạo đức
-
giá đắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- giá đánh cuộc
- giá danh nghĩa
- gia đạo
- giả đạo đức
- giá đắt