Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ pin
* dtừ|- battery, storage cell|* thngữ|- primary battery
* Từ tham khảo/words other:
-
hồ trên miệng núi lửa đã tắt
-
hộ trì
-
hố tro
-
hỗ trợ
-
hỗ trợ kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ pin
* Từ tham khảo/words other:
- hồ trên miệng núi lửa đã tắt
- hộ trì
- hố tro
- hỗ trợ
- hỗ trợ kỹ thuật