Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ nhớ máy tính
- computer memory
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu cáng đáng
-
chịu chết
-
chíu chít
-
chĩu chít
-
chịu cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ nhớ máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- chịu cáng đáng
- chịu chết
- chíu chít
- chĩu chít
- chịu cực