Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ ngoài tai
- not to pay any attention; to ignore
* Từ tham khảo/words other:
-
cơm chiên
-
cơm chim
-
cơm chín
-
còm cõi
-
còm cọm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ ngoài tai
* Từ tham khảo/words other:
- cơm chiên
- cơm chim
- cơm chín
- còm cõi
- còm cọm