Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ mặt thật
* nghĩa bóng true face/nature/colours|= sau khi cưới em gái tôi, hắn đã để lộ bộ mặt thật của hắn once he married my younger sister, he showed (himself in) his true colours
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tà quy chính lại
-
cải tâm
-
cải tâm lại
-
cải táng
-
cải tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ mặt thật
* Từ tham khảo/words other:
- cải tà quy chính lại
- cải tâm
- cải tâm lại
- cải táng
- cải tạo