Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ lu
- white coat (uniform of doctors and nurses)|= người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh the nurse in a snow-white coat|* dtừ|- overalls; doctor's smock; operating/surgical coat
* Từ tham khảo/words other:
-
sửa ô tô hỏng máy
-
sữa ong chúa
-
sữa pha lõng
-
sửa qua
-
sữa rửa mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ lu
* Từ tham khảo/words other:
- sửa ô tô hỏng máy
- sữa ong chúa
- sữa pha lõng
- sửa qua
- sữa rửa mặt