Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó giáp
- to lay down arms and armour, to surrender; capitulate, surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
rồi rào
-
rối ren
-
rối ren dữ dội
-
rối ren phức tạp
-
rối rít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó giáp
* Từ tham khảo/words other:
- rồi rào
- rối ren
- rối ren dữ dội
- rối ren phức tạp
- rối rít