Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ giảm xóc
- damper; shock absorber
* Từ tham khảo/words other:
-
sậy
-
say be bét
-
say bí tỉ
-
sẩy chân
-
sấy chân không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ giảm xóc
* Từ tham khảo/words other:
- sậy
- say be bét
- say bí tỉ
- sẩy chân
- sấy chân không