Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bố dượng
- stepparent; stepfather|= bố dượng : chồng của mẹ mình và không phải bố ruột mình stepfather : the husband of one's mother and not one's natural father
* Từ tham khảo/words other:
-
người mỹ gốc mê hi cô
-
người mỹ gốc nhật bản
-
người mỹ gốc tây ban nha
-
người mỹ nguồn gốc châu phi
-
người na-uy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bố dượng
* Từ tham khảo/words other:
- người mỹ gốc mê hi cô
- người mỹ gốc nhật bản
- người mỹ gốc tây ban nha
- người mỹ nguồn gốc châu phi
- người na-uy