bố | * noun - Father, papa, dad =con giống bố+the child takes after his father =bố chồng+father-in-law =con lại đây với bố!+come here with Dad! -Jute =bao bố+a jute bag -Canvas =vải bố+canvas =giày bố+canvas shoes - khẩu ngữ) Love |
bố | - father; papa; dad|= con giống bố the child takes after his father|= con lại đây với bố! come here with dad!|- jute|= bao bố a jute bag|- canvas|= vải bố canvas|= giày bố canvas shoes|-|* khẩu ngữ|- love|= nhà bố ở đâu? where is your house, love?|= bố, cho con xin tí lửa châm thuốc hello, love, please give a light|- (thông tục) old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai)|= các bố đi vắng đâu cả rồi? are you all out, old boys?|= thôi đi các bố, đừng nghịch nữa no more of your high jinks, rascals|-|* khẩu ngữ|- magnum|= chai bố a magnum|- (thông tục) damn it|= mất bố cái đồng hồ rồi damn it, i've lost my watch|* đtừ|- to raid, to round up, terrorize|= giặc bố vùng ven sông the enemy raided the river area|= trận bố kéo dài suốt ngày the raid lasted the whole day|* ttừ|- large, big|= chai bố big bottle |
* Từ tham khảo/words other:
- bà phù thủy
- bà phước
- bà quả phụ
- ba quân
- bá quan