Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ chính trị
- Politburo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ chính trị
- political bureau; politburo|= uỷ viên bộ chính trị trung ương đảng member of the politburo of the party central committee
* Từ tham khảo/words other:
-
ba tây
-
ba tê
-
bã thải
-
bà thẩm phán
-
ba tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- ba tây
- ba tê
- bã thải
- bà thẩm phán
- ba tháng