Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó bột
- cast in plaster|= chân nó bị bó bột his leg was in a plaster cast
* Từ tham khảo/words other:
-
nói trắng
-
nói tràng giang đại hải
-
nói trên
-
nói trên bục
-
nổi trên mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó bột
* Từ tham khảo/words other:
- nói trắng
- nói tràng giang đại hải
- nói trên
- nói trên bục
- nổi trên mặt