Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt tai làm ngơ
* thngữ|- to shut one's ears (one's eyes) to something
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo vệ bằng thành lũy
-
bảo vệ cẩn thận
-
bảo vệ miền ven biển
-
bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
-
bạo vì tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt tai làm ngơ
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ bằng thành lũy
- bảo vệ cẩn thận
- bảo vệ miền ven biển
- bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
- bạo vì tiền