Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình xăng con
- carburettor|= tôi bảo đảm bình xăng con có người phá i'm sure someone has tampered/meddled with the carburettor
* Từ tham khảo/words other:
-
gặp vận may
-
gặp vận rủi
-
gấp vào
-
gập xuống
-
garô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình xăng con
* Từ tham khảo/words other:
- gặp vận may
- gặp vận rủi
- gấp vào
- gập xuống
- garô