Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình tĩnh lại
* đtừ compose|* thngữ|- to cool it
* Từ tham khảo/words other:
-
kịch biên niên
-
kịch câm
-
kích chẩn
-
kịch chiến
-
kích cỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình tĩnh lại
* Từ tham khảo/words other:
- kịch biên niên
- kịch câm
- kích chẩn
- kịch chiến
- kích cỡ