Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình nước
* dtừ|- water jug
* Từ tham khảo/words other:
-
người ưu tú
-
người ủy nhiệm
-
người uỷ quyền
-
người ủy thác
-
người va mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình nước
* Từ tham khảo/words other:
- người ưu tú
- người ủy nhiệm
- người uỷ quyền
- người ủy thác
- người va mạnh