Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình nhỏ giọt
* dtừ|- dropping-bottle
* Từ tham khảo/words other:
-
vững chắc giả tạo
-
vững chắc thêm
-
vững chắcthêm lý lẽ
-
vững chãi
-
vùng chẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình nhỏ giọt
* Từ tham khảo/words other:
- vững chắc giả tạo
- vững chắc thêm
- vững chắcthêm lý lẽ
- vững chãi
- vùng chẩm