Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình luận viên
- commentator|= bình luận viên thể thao sports commentator; sportscaster
* Từ tham khảo/words other:
-
có đủ trình độ
-
có đủ trình độ chuyên môn
-
có dự trữ sẵn
-
có đủ tư cách
-
có đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình luận viên
* Từ tham khảo/words other:
- có đủ trình độ
- có đủ trình độ chuyên môn
- có dự trữ sẵn
- có đủ tư cách
- có đức