Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình đựng khí
* dtừ|- gas-holder
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầm giữ
-
người cầm lái
-
người cầm mộc
-
người cầm phiếu
-
người cảm phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình đựng khí
* Từ tham khảo/words other:
- người cầm giữ
- người cầm lái
- người cầm mộc
- người cầm phiếu
- người cảm phục