binh bị | * noun - Armament =tăng cường binh bị+to increase armament, to step up armament =bàn việc tài giảm binh bị+to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount |
binh bị | * dtừ|- armament, military affairs|= tăng cường binh bị to increase armament, to step up armament|= bàn việc tài giảm binh bị to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount |
* Từ tham khảo/words other:
- ấp úng nói ra
- áp út
- áp vào
- áp xe
- áp xe lợi