Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết thừa
- know quite well, know only too well|= tôi thừa biết ý đồ của nó i know only too well what he wants to do
* Từ tham khảo/words other:
-
khủng hoảng lòng tin
-
khủng hoảng lương thực
-
khủng hoảng năng lượng
-
khủng hoảng niềm tin
-
khủng hoảng nội các
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết thừa
* Từ tham khảo/words other:
- khủng hoảng lòng tin
- khủng hoảng lương thực
- khủng hoảng năng lượng
- khủng hoảng niềm tin
- khủng hoảng nội các