Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt kích
* noun
- Commando, ranger
* verb
- To spring a surprise attack
=đề phòng địch biệt kích+to guard against enemy surprise attacks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt kích
- ranger; raider
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực dầu
-
áp lực động mạch
-
áp lực hơi bơm
-
áp lực hơi nổ
-
áp lực hơi nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt kích
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực dầu
- áp lực động mạch
- áp lực hơi bơm
- áp lực hơi nổ
- áp lực hơi nước