Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết đọc biết viết
- able to read and write; literate|= chỉ có 20% dân số biết đọc biết viết only 20% of the population are literate
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu thân
-
mậu thân
-
máu thần thánh
-
màu thanh thiên
-
mau thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết đọc biết viết
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu thân
- mậu thân
- máu thần thánh
- màu thanh thiên
- mau thêm