biên soạn | * verb - To compile, to write =biên soạn từ điển+to compile a dictionary |
biên soạn | - to compile|= biên soạn từ điển bách khoa to compile an encyclopedia|= nhóm biên soạn từ điển việt-anh team responsible for compiling the vietnamese-english dictionary |
* Từ tham khảo/words other:
- ao thả cá
- ảo thanh
- áo thầy tu
- áo thể thao
- áo thể thao màu hoa cà