biến sắc | * verb - To change colour =mặt biến sắc+face changes colour =kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình+the criminal changed colour aware that he had been recognized |
biến sắc | - to become pale; to turn white; to blanch; to lose colour |
* Từ tham khảo/words other:
- áo vét tông
- ảo vọng
- áo xẻ tà
- áo xềnh xoàng mặc ở nhà
- áo xềnh xoàng mặc trong nhà