Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên lai
* noun
- Receipt
=cấp biên lai+to issue a receipt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên lai
- xem giấy biên nhận|= cấp biên lai to issue a receipt
* Từ tham khảo/words other:
-
áo tang
-
áo tang bằng nhiễu đen
-
ảo tầu
-
áo tế
-
ao thả cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên lai
* Từ tham khảo/words other:
- áo tang
- áo tang bằng nhiễu đen
- ảo tầu
- áo tế
- ao thả cá