Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến dần
* dtừ|- evanescence|* nđtừ|- fade, vanish
* Từ tham khảo/words other:
-
bình chân
-
bình chân như vại
-
bình chân như vại ở nhà
-
binh chế
-
bình chế nước hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến dần
* Từ tham khảo/words other:
- bình chân
- bình chân như vại
- bình chân như vại ở nhà
- binh chế
- bình chế nước hơi