bịa | * verb - To invent, to fabricate =bịa chuyện+to invent a story =bịa ra cớ ấy để thoái thác+that pretext has been fabricated to justify the refusal =đó chỉ là tin bịa+that is a pure fabrication |
bịa | - to invent; to fabricate; to make up; to think up; to concoct; to cook up|= bịa ra cớ ấy để thoái thác that pretext has been invented to justify the refusal|= đó chỉ là tin bịa that is a pure fabrication |
* Từ tham khảo/words other:
- áo nịt ngực
- ao nuôi cá
- ao nuôi lươn
- áo paca
- áo phao