bìa | * noun - Cover (of books) -Board =hộp làm bằng bìa+a box made of board -Slab, outside board =tấm gỗ bìa+a slab -Slab =bìa đậu+a slab of soya curd -Edge =bìa làng+a village's edge =bìa rừng+a forest's edge |
bìa | * dtừ|- cover, book cover|= bìa cứng hard cover|- board|= hộp làm bằng bìa a box made of board|- slab, outside board|= tấm gỗ bìa a slab|- slab|= bìa đậu a slab of soya curd|- frame, framing; border, edge|= bìa làng a village's edge|= bìa rừng a forest's edge |
* Từ tham khảo/words other:
- áo nịt
- áo nịt ngực
- ao nuôi cá
- ao nuôi lươn
- áo paca