bia | * noun -beer; ale = bia đen+stout; Porter -stele = bia kỷ_niệm+memorial stele, target =bắn bia+to shoot at the target |
bia | - beer; ale|= thùng/chai/lon/ly (đựng) bia beer barrel/bottle/can/glass|= ông dùng bia hay rượu ạ? would you like to drink beer or wine?|- stele|= dựng bia kỷ niệm to set up a memorial stele|- target|= nhắm vào bia to aim at a target|= lấy ai làm bia to make somebody the target of one's attacks|- xem mộ chí |
* Từ tham khảo/words other:
- áo nhung
- áo nỉ
- áo nịt
- áo nịt ngực
- ao nuôi cá