Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí thư khu ủy
- zone party committee secretary; regional party committee secretary
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ chuyên môn
-
ngôn ngữ cử chỉ
-
ngôn ngữ của người et-ki-mô
-
ngôn ngữ của người zulu
-
ngôn ngữ dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí thư khu ủy
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ chuyên môn
- ngôn ngữ cử chỉ
- ngôn ngữ của người et-ki-mô
- ngôn ngữ của người zulu
- ngôn ngữ dân tộc